Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ọp ẹp
[ọp ẹp]
|
Tottering, crumbling, cranky.
This house is quite cranky.
ramshackle, tumble down, dilapidated
rickety chairs
Từ điển Việt - Việt
ọp ẹp
|
tính từ
những bộ phận không còn ăn khớp, gắn chặt với nhau
chiếc giường cũ ọp ẹp